Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
超銀河集団 ちょうぎんがしゅうだん
siêu đám thiên hà
鉄/鋼 てつ/こう
sắt/thép
鋼鉄 こうてつ
thép.
鉄鋼 てっこう
gang thép
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ