Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河合丈矢
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
矢状縫合 しじょうほうごう
đường khớp dọc
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ