Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河合武雄
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
公武合体 こうぶがったい
hôn nhân shogunate liên hiệp với gia đình,họ đế quốc
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.