Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河合隆裕
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.