Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河套
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
常套 じょうとう
tính lệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước
旧套 きゅうとう
thuyết quy ước, sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước
外套 がいとう
áo khoác ngoài; áo choàng; áo khoác; vỏ ngoài
春外套 はるがいとう
áo khoác ngoài mùa xuân
常套句 じょうとうく
lời nói sáo rỗng, câu nói rập khuôn
外套膜 がいとうまく
áo choàng
外套眼 がいとうがん がいとうめ
mắt áo choàng