Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
争奪 そうだつ
cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh
争奪戦 そうだつせん
河川 かせん
sông ngòi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
争奪阻害 そーだつそがい
ức chế cạnh tranh
回線争奪 かいせんそうだつ
sự tranh chấp