Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河本育之
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本美之主貝 ほんびのすがい ホンビノスガイ
nghêu vỏ cứng; nghêu tròn; nghêu nhỏ; nghêu đỉnh
実業之日本 じつぎょうのにっぽん
tên (của) một công ty xuất bản
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.