Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河毛俊作
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
二毛作 にもうさく
hai vụ một năm
一毛作 いちもうさく
(nông nghiệp) gieo trồng một vụ
多毛作 たもうさく
canh tác nhiều vụ mùa trong năm
三毛作 さんもうさく
sự gieo trồng ba vụ trong một năm (ba loại cây trồng khác nhau)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.