Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河津掛け かわづかけ
kỹ thuật móc chân vào chân đối thủ, tay vòng qua lưng quật ngã đối thủ
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
河 ホー かわ
sông; dòng sông
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori