Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河津掛け かわづかけ
kỹ thuật móc chân vào chân đối thủ, tay vòng qua lưng quật ngã đối thủ
滝 たき
thác nước
津津 しんしん
như brimful
小滝 おたき こだき
滝口 たきぐち
đỉnh thác.
雌滝 めだき
dòng thác nhỏ hơn (trong hai dòng thác); vật yếu thế hơn
滝壷 たきつぼ
Chân thác