Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河津聖恵
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河津掛け かわづかけ
kỹ thuật móc chân vào chân đối thủ, tay vòng qua lưng quật ngã đối thủ
津津 しんしん
như brimful
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ