Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
竹
tre
竹 たけ
cây tre
河 ホー かわ
sông; dòng sông
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
竹杷 さらい さらえ
cái cào của nông dân