Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河西里音
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
河内音頭 かわちおんど
nhạc dân gian Kawachi Ondo (một thể loại nhạc truyền thống của vùng Kawachi, Osaka, thường được biểu diễn trong các lễ hội Bon Odori)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.