Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河辺 (津山市)
山辺 やまべ
vùng quanh chân núi; vùng lân cận của một ngọn núi
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
山河 さんが さんか
núi sông
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
河津掛け かわづかけ
kỹ thuật móc chân vào chân đối thủ, tay vòng qua lưng quật ngã đối thủ
山津波 やまつなみ
đất lở