Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ