Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎河豚 とらふぐ
Cá nóc hổ.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
暴虎馮河 ぼうこひょうが
sự can đảm một cách mù quáng, dại dột
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.