治乱
ちらん「TRÌ LOẠN」
☆ Cụm từ
Sự trị loạn; sự loạn lạc

治乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治乱
治乱興亡 ちらんこうぼう
sự thịnh trị và suy vong
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
乱 らん
revolt, rebellion, war
物質乱用治療施設 ぶっしつらんようちりょうしせつ
cơ sở điều trị lạm dụng chất kích thích
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết