Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 治安六法
治安維持法 ちあんいじほう
pháp lệnh duy trì trật tự trị an (1900)
六法 ろっぽう
sáu bộ luật (Hiến pháp; Hình sự; Dân sự; Kinh doanh; Tố tụng hình sự; Tố tụng dân sự)
治安 じあん ちあん
trị an
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法治 ほうち
chính phủ hiến pháp
治安部 ちあんぶ
bộ trị an.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp