Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 治安判事
判事 はんじ
thẩm phán; bộ máy tư pháp.
治安 じあん ちあん
trị an
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
判検事 はんけんじ
những quan tòa và những người khởi tố
判事補 はんじほ
trợ lý xét đoán; quan tòa - bên trong - huấn luyện
治安部 ちあんぶ
bộ trị an.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.