Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 治安維持令
治安維持 ちあんいじ
sự duy trì an ninh
治安維持法 ちあんいじほう
pháp lệnh duy trì trật tự trị an (1900)
維持 いじ
sự duy trì
治安 じあん ちあん
trị an
維持費 いじひ
phí duy trì; phí bảo dưỡng
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị