Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼正三
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正三位 しょうさんみ せいさんい
thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba
沼 ぬま
ao; đầm.
正三角錐 せいさんかくすい
tam giác đều
正三角形 せいさんかくけい せいさんかっけい
hình tam giác đều; hình tam giác bình thường
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate