Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
卸商 おろししょう
người bán buôn
卸し商 おろししょう
卸会社 おろしがいしゃ
công ty bán buôn
商社 しょうしゃ
công ty thương mại
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
卸売会社 おろしうりがいしゃ