Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼津御用邸
御用邸 ごようてい
biệt thự hoàng gia.
邸 てい やしき
lâu đài, khu nhà lớn
天津御姉 あまつみこ てんしんごあね
hoàng đế
天津御祖 あまつみおや てんしんごそ
tổ tiên đế quốc
御用 ごよう
thứ tự (của) bạn; doanh nghiệp (của) bạn; doanh nghiệp chính thức
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.