Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分屯地 ぶんとんち
trại phó
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
屯田 とんでん
sự chiếm làm thuộc địa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
屯田兵 とんでんへい
nông nghiệp đi lính; những thực dân
沼地 ぬまち しょうち
đất ao; đầm.