Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沿バルト軍管区
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội
thuộc biển Ban-tích; thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng Latvia tiếng Lituania và tiếng Phổ cổ; thuộc nhánh Ban-tích
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
管区 かんく
địa hạt.
バルト語派 バルトごは
nhóm ngôn ngữ Balt (là một nhóm ngôn ngữ trong nhánh Balt-Slav của ngữ hệ Ấn-Âu)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍備管理 ぐんびかんり
sự quản lý quân trang