沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
南岸沿い なんがんぞい
Dọc theo bờ biển phía nam.
沿岸漁業 えんがんぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển
沿海州 えんかいしゅう
những tỉnh ven biển (tiếng Nga)
南岸沿いに なんがんぞいに
Dọc theo bờ biển phía nam.
東岸沿いに とうがんぞいに
Dọc theo bờ biển phía Đông.