Các từ liên quan tới 沿岸州 (トーゴ)
沿岸 えんがん
bờ biển
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
Togo
南岸沿い なんがんぞい
Dọc theo bờ biển phía nam.
沿岸漁業 えんがんぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển
沿海州 えんかいしゅう
những tỉnh ven biển (tiếng Nga)
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...
北岸沿いに ほくがんぞいに
dọc theo bờ biển bắc; dọc theo cột trụ biển bắc