Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばら撒く ばらまく
rải rác, tung tóe
枕 まくら
cái gối
目くらまし めくらまし
màn khói, dazzler, phân tâm
泉 いずみ
suối
膨らます ふくらます
thổi phồng, bơm phồng lên;làm phồng ra
鈍ら なまくら
lười biếng, vô dụng
散蒔く ばらまく
gieo rắc; phổ biến; phung phí (tiền bạc); vung (tiền)
独枕 ひとりまくら どくまくら
cô đơn trong cái giường