Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
枝 えだ し
cành cây
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
亭午 ていご
Buổi trưa.
旗亭 きてい
quán ăn; nhà trọ
旅亭 りょてい たびてい
khách sạn nhỏ; nhà trọ