Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泉台 (上尾市)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
尾上 お の え
Tên Họ của người Nhật
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
上首尾 じょうしゅび
thành công tốt đẹp; kết quả hạnh phúc; kết quả tốt
上肢台 じょうしだい
bàn tay tập vật lý trị liệu
上市 じょうし
ra mắt, chào hàng
市上 しじょう
trong thành phố; trên đường phố