上市
じょうし「THƯỢNG THỊ」
☆ Noun or verb acting prenominally, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ra mắt, chào hàng

Bảng chia động từ của 上市
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上市する/じょうしする |
Quá khứ (た) | 上市した |
Phủ định (未然) | 上市しない |
Lịch sự (丁寧) | 上市します |
te (て) | 上市して |
Khả năng (可能) | 上市できる |
Thụ động (受身) | 上市される |
Sai khiến (使役) | 上市させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上市すられる |
Điều kiện (条件) | 上市すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上市しろ |
Ý chí (意向) | 上市しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上市するな |
上市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市上 しじょう
trong thành phố; trên đường phố
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
海上都市 かいじょうとし
thành phố trên biển
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương