Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市上
しじょう
trong thành phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
上市 じょうし
ra mắt, chào hàng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
海上都市 かいじょうとし
thành phố trên biển
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
「THỊ THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích