Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泊(ま)り
泊まり とまり
ở lại; sự tạm dừng; sự thả neo; sự đậu lại; nhiệm vụ đêm
寝泊まり ねとまり
sự ngủ trọ; sự ở trọ
素泊まり すどまり
ở lại qua đêm mà không có tấm bảng
夜泊まり よどまり
night mooring (for a boat)
安泊まり やすどまり
staying somewhere cheaply
泊まり番 とまりばん
sự trực đêm.
泊まり込み とまりこみ
ở lại ở đâu đó (đêm qua) vì những hoàn cảnh
泊まり込む とまりこむ
trọ lại