Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泊まりダイヤ
泊まり とまり
ở lại; sự tạm dừng; sự thả neo; sự đậu lại; nhiệm vụ đêm
ダイヤ柄 ダイヤがら
hoa văn kim cương
黒ダイヤ くろダイヤ
kim cương đen
ダイヤ ダイア
bảng ghi giờ xe điện chạy
寝泊まり ねとまり
sự ngủ trọ; sự ở trọ
素泊まり すどまり
ở lại qua đêm mà không có tấm bảng
夜泊まり よどまり
night mooring (for a boat)
安泊まり やすどまり
staying somewhere cheaply