Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法務部調査局
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査局 ちょうさきょく
Cục nghiên cứu
法務局 ほうむきょく
văn phòng những quan hệ hợp pháp địa phương
調査部 ちょうさぶ
bộ phận nghiên cứu
調査法 ちょうさほう
phương pháp điều tra
法務部 ほうむぶ
hình bộ.
税務調査 ぜいむちょうさ
đánh thuế sự điều tra; sự khảo sát thuế
調査部長 ちょうさぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g2