定休
ていきゅう「ĐỊNH HƯU」
☆ Danh từ
Ngày nghỉ được quy định
定休日
はいつ[
何曜日
]ですか?
Ngày nghỉ định kỳ là thứ mấy?

Từ trái nghĩa của 定休
定休 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定休
定休日 ていきゅうび
ngày nghỉ thường kì
法定休日 ほうていきゅうじつ
ngày nghỉ do luật pháp quy định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
休暇予定 きゅうかよてい
kế hoạch cho kì nghỉ
休戦協定 きゅうせんきょうてい
ngừng - khai hỏa thỏa thuận
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).