Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法定得票
法定得票数 ほうていとくひょうすう
pháp định về số phiếu đắc cử
得票 とくひょう
số phiếu; sự giành phiếu
得票率 とくひょうりつ
tỉ lệ phiếu bầu, tỉ lệ số phiếu giành được
得票数 とくひょうすう
số (của) những lá phiếu đang tồn tại (bỏ phiếu)
固定票 こていひょう
chất rắn (một người có bảo hiểm, một tủ sắt) bầu; sự hỗ trợ đặc (được đảm bảo)
得票する とくひょう
giành phiếu
得票総数 とくひょうそうすう
tổng số phiếu bầu
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac