Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法定調書
調書 ちょうしょ
bản điều tra.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
調法 ちょうほう
khéo tay; tiện lợi
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
書法 しょほう
nghệ thuật Thư Pháp
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
法定 ほうてい
(thuộc) pháp luật