Kết quả tra cứu 法廷に臨む
Các từ liên quan tới 法廷に臨む
法廷に臨む
ほうていにのぞむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Ra tòa

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 法廷に臨む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 法廷に臨む/ほうていにのぞむむ |
Quá khứ (た) | 法廷に臨んだ |
Phủ định (未然) | 法廷に臨まない |
Lịch sự (丁寧) | 法廷に臨みます |
te (て) | 法廷に臨んで |
Khả năng (可能) | 法廷に臨める |
Thụ động (受身) | 法廷に臨まれる |
Sai khiến (使役) | 法廷に臨ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 法廷に臨む |
Điều kiện (条件) | 法廷に臨めば |
Mệnh lệnh (命令) | 法廷に臨め |
Ý chí (意向) | 法廷に臨もう |
Cấm chỉ(禁止) | 法廷に臨むな |