法廷に臨む
ほうていにのぞむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Ra tòa

Bảng chia động từ của 法廷に臨む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 法廷に臨む/ほうていにのぞむむ |
Quá khứ (た) | 法廷に臨んだ |
Phủ định (未然) | 法廷に臨まない |
Lịch sự (丁寧) | 法廷に臨みます |
te (て) | 法廷に臨んで |
Khả năng (可能) | 法廷に臨める |
Thụ động (受身) | 法廷に臨まれる |
Sai khiến (使役) | 法廷に臨ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 法廷に臨む |
Điều kiện (条件) | 法廷に臨めば |
Mệnh lệnh (命令) | 法廷に臨め |
Ý chí (意向) | 法廷に臨もう |
Cấm chỉ(禁止) | 法廷に臨むな |
法廷に臨む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法廷に臨む
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
法廷画 ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
小法廷 しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt
大法廷 だいほうてい
toà án tối cao
臨む のぞむ
hướng tới, tiến đến
戦場に臨む せんじょうにのぞむ
lâm trận.
会合に臨む かいごうにのぞむ
để (thì) hiện diện ở một cuộc gặp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac