Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回避 かいひ
sự tránh; sự tránh né
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
デッドロック回避 デッドロックかいひ
sự tránh bế tắc
リスク回避 りすくかいひ
sợ rủi ro, giảm rủi ro
回避的 かいひてき
Tính né tránh, Thái độ trốn tránh
避妊法 ひにんほう
phương pháp tránh thai.
法律上 ほうりつじょう
Về phương diện pháp lý