Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法律学全集
法律学 ほうりつがく
luật học.
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
全集 ぜんしゅう
toàn tập.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.