Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法律学 ほうりつがく
luật học.
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
学舎 がくしゃ
trường học, ngôi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.