Các từ liên quan tới 法性寺 (上野原市)
原野商法 げんやしょうほう
lừa đảo bán đất hoang
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野原 のはら
bình nguyên
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)