Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法用語一覧
用語法 ようごほう
word usage, terminology
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
法律用語 ほうりつようご
hợp pháp (pháp luật) thời hạn
慣用語法 かんようごほう
việc sử dụng thành ngữ
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web