法的整理
ほうてきせいり「PHÁP ĐÍCH CHỈNH LÍ」
Thanh lý hợp pháp
Thủ tục giải quyết phá sản thuộc thẩm quyền của tòa án theo đúng pháp luật
☆ Danh từ
Thanh lý hợp pháp, hòa giải qua trung gian của một công ty

法的整理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法的整理
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
私的整理 してきせいり
voluntary liquidation, winding-up
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
公理的方法 こうりてきほうほう
axiomatic method
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ドキュメント整理 ドキュメントせいり
phân loại tài liệu
未整理 みせいり
chưa quyết định; không đầy đủ