Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
斑鳩 いかる いかるが はんきゅう イカル
chim mỏ to (họ chim sẻ)
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
金輪奈落 こんりんならく
giới hạn tối đa
奈良漬け ならづけ
奈良時代 ならじだい
Thời Nara