Các từ liên quan tới 法輪寺 (阿波市)
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
法輪 ほうりん
pháp luân (tượng trưng cho giáo pháp của đức phật, gồm tứ diệu đế, bát chính đạo, trung đạo)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法輪大法 ファルンダーファ
Pháp Luân Công, Pháp Luân Đại Pháp
法隆寺 ほうりゅうじ
Chùa Horyu
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.