Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法集論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論集 ろんしゅう
luận án hoặc tập bài luận
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法論 ほうろん
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
論法 ろんぽう
phương pháp lôgic; phương pháp suy luận
論文集 ろんぶんしゅう
tuyển tập các bài báo
集合論 しゅうごうろん
lý thuyết tập hợp (trong toán học)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp