Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベルベーヌ バーベナ
verbena
浮草と泡 うきくさとあわ
bọt bèo.
泡 あわ あぶく
bong bóng; bọt
泡吹 あわぶき アワブキ
Meliosma myriantha
泡銭 あぶくぜに
Tiền dễ vay.+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.
泡箱 あわばこ
buồng (phòng, hộp) bọt
泡影 ほうえい ほうよう
ảo ảnh; hư không
泡菜 パオツァイ
rau muối; dưa muối