Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泡とベルベーヌ
ベルベーヌ バーベナ
verbena
浮草と泡 うきくさとあわ
bọt bèo.
泡 あわ あぶく
bong bóng; bọt
泡菜 パオツァイ
rau muối; dưa muối
泡沫 うたかた ほうまつ うたがた
(hiếm có) bọt nổi trên bề mặt chất lỏng; chóng tàn; ngắn ngủi; phù du
水泡 すいほう みなわ
bọt nước
泡銭 あぶくぜに
Tiền dễ vay.+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.
泡盛 あわもり
rượu mạnh đặc sản của Okinawa