Kết quả tra cứu 泡を食う
Các từ liên quan tới 泡を食う
泡を食う
あわをくう
「PHAO THỰC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Lúng túng; hoang mang; bối rối; mất lý trí suy xét
泡
を
食
って
逃
げる
Chạy trốn vì bối rối
泡
を
食
っての
退却
Phản ứng lại một cách bối rối, lúng túng .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 泡を食う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泡を食う/あわをくうう |
Quá khứ (た) | 泡を食った |
Phủ định (未然) | 泡を食わない |
Lịch sự (丁寧) | 泡を食います |
te (て) | 泡を食って |
Khả năng (可能) | 泡を食える |
Thụ động (受身) | 泡を食われる |
Sai khiến (使役) | 泡を食わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泡を食う |
Điều kiện (条件) | 泡を食えば |
Mệnh lệnh (命令) | 泡を食え |
Ý chí (意向) | 泡を食おう |
Cấm chỉ(禁止) | 泡を食うな |