Các từ liên quan tới 波乗り!アニメジャーナル
波乗り なみのり
môn lướt sóng
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
波に乗る なみにのる
đi theo dòng chảy, đi cùng thời đại
乗り のり
cưỡi; cưỡi; sự trải ra ((của) những sơn);(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi; tâm trạng
談乗り だんのり
Đàm phán, sắp xếp lịch trình
乗り口 のりくち のりぐち
cửa vào
乗り鉄 のりてつ
người thích đi tàu
縦乗り たてのり タテノリ
nhún nhảy theo điệu nhạc